Có 2 kết quả:
大声喊叫 dà shēng hǎn jiào ㄉㄚˋ ㄕㄥ ㄏㄢˇ ㄐㄧㄠˋ • 大聲喊叫 dà shēng hǎn jiào ㄉㄚˋ ㄕㄥ ㄏㄢˇ ㄐㄧㄠˋ
dà shēng hǎn jiào ㄉㄚˋ ㄕㄥ ㄏㄢˇ ㄐㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shout loudly
Bình luận 0
dà shēng hǎn jiào ㄉㄚˋ ㄕㄥ ㄏㄢˇ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shout loudly
Bình luận 0